翻訳と辞書
Words near each other
・ Trần Văn Hai
・ Trần Văn Hương
・ Trần Văn Hữu
・ Trần Văn Khiêm
・ Trần Văn Khê
・ Trần Văn Minh
・ Trần Văn Minh (aviator)
・ Trần Văn Nên
・ Trần Văn Quang
・ Trần Văn Thọ
・ Trần Văn Thời
・ Trần Văn Thời District
・ Trần Văn Thủy
・ Trần Văn Trà
・ Trần Văn Tuý
Trần Văn Xuân
・ Trần Văn Đôn
・ Trần Vũ
・ Trần Ích Tắc
・ Trần Đình Hoàng
・ Trần Đông Lương
・ Trần Đại Nghĩa
・ Trần Đại Nghĩa (HQ-888)
・ Trần Đại Nghĩa High School
・ Trần Đại Quang
・ Trần Đề District
・ Trần Độ
・ Trần Đức Cường
・ Trần Đức Lương
・ Trẹm River


Dictionary Lists
翻訳と辞書 辞書検索 [ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク

Trần Văn Xuân : ウィキペディア英語版
Trần Văn Xuân

Trần Văn Xuân (born 6 September 1934) is a Vietnamese fencer.〔(Kiếm thuật TPHCM trên đường khôi phục ) 2005 "Trên thao trường quốc tế, kiếm sĩ Tôn Thất Hải đã tham dự Olympic Helsinki (1952) rồi Trần Văn Xuân dự Olympic Rome (1960), Olympic Tokyo (1964), Asian Games Teheran (1974)."〕 He competed at the 1960 and 1964 Summer Olympics.〔(【引用サイトリンク】title=Tran Van Xuan Olympic Results )
==References==




抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)
ウィキペディアで「Trần Văn Xuân」の詳細全文を読む



スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース

Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.